Có phải vợ chồng bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra xem Chồng 2005 có hợp với Vợ 1993 hay không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào, Sinh con năm nào thì hợp Vợ Chồng… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Chồng 2005 và Vợ 1993 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng và sinh con. Vì vậy việc xem tuổi Chồng Ất Dậu và Vợ Quý Dậu có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Chồng 2005 và Vợ 1993 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Chồng sinh năm 2005 có hợp với Vợ 1993 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 2005 vợ sinh năm 1993 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Dậu vợ Quý Dậu có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1993 và vợ 2005 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1993 chồng 2005 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Chồng 2005 Vợ 1993 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Dậu và Quý Dậu có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp xem tuổi vợ chồng có hợp với nhau hay không…
Luận giải Chồng Ất Dậu sinh năm 2005 và Vợ Quý Dậu sinh năm 1993 có hợp nhau hay không?
Chồng Ất Dậu – 2005 | Vợ Quý Dậu – 1993 |
---|---|
Năm: Ất Dậu – 2005 Mệnh: Tuyền Trung Thủy Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Năm: Quý Dậu – 1993 Mệnh: Kiếm Phong Kim Cung: Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Dậu sinh năm 2005 và Nữ Quý Dậu sinh năm 1993 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2012 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
2015 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 6 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2006 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Bính => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2007 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2008 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
2009 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2010 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2011 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2012 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
2014 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Giáp => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2015 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2016 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Bính => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2017 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2018 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Mậu => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2019 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
2020 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1984 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1987 | Dậu – Mão => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1988 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Quý – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Quý – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Quý – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |