Có phải vợ chồng bạn đăng vướng mắc là làm sao để kiểm tra xem Chồng 2005 có hợp với Vợ 1982 hay không? Nếu hai tuổi hợp nhau thì kết hợp làm ăn, kết hôn như thế nào, Sinh con năm nào thì hợp Vợ Chồng… Có bổ trợ cho nhau và giúp nhau để mọi việc luôn thuận lợi, lộc đến đầy nhà, sinh khí luôn cường thịnh. Các chuyên gia về Luận Tuổi – Tử Vi sẽ xem giúp Chồng 2005 và Vợ 1982 có hợp nhau không để kết hôn nên duyên vợ chồng và sinh con. Vì vậy việc xem tuổi Chồng Ất Dậu và Vợ Nhâm Tuất có hợp nhau không là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là kết quả công cụ xem tuổi Chồng 2005 và Vợ 1982 có hợp nhau không?
Lưu ý: Để xem hai tuổi Chồng sinh năm 2005 có hợp với Vợ 1982 không? Và để được kết quả chính xác nhất thì xem các yếu tố sau:
5 yếu tố sau đây để luận chồng sinh năm 2005 vợ sinh năm 1982 có hợp nhau không?
+ Yếu tố 1: Luận Địa chi của chồng Ất Dậu vợ Nhâm Tuất có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 2: Luận Thiên can năm sinh của chồng 1982 và vợ 2005 cũng có thang điểm từ 0->2
+ Yếu tố 3: Luận Cung mệnh để xem vợ 1982 chồng 2005 có thang điểm tối đa là 2
+ Yếu tố 4: Luận Mệnh của Chồng 2005 Vợ 1982 để xem kết hôn có hợp nhau không?
+ Yếu tố 5: Luận Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) của vợ chồng tuổi Ất Dậu và Nhâm Tuất có hợp với nhau hay không?
Xin Lưu ý: Đây là công cụ sử dụng để giúp xem tuổi vợ chồng có hợp với nhau hay không…
Luận giải Chồng Ất Dậu sinh năm 2005 và Vợ Nhâm Tuất sinh năm 1982 có hợp nhau hay không?
Chồng Ất Dậu – 2005 | Vợ Nhâm Tuất – 1982 |
---|---|
Năm: Ất Dậu – 2005 Mệnh: Tuyền Trung Thủy Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc |
Năm: Nhâm Tuất – 1982 Mệnh: Đại Hải Thủy Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Hãy xem thêm chi tiết cho Ất Dậu sinh năm 2005 và Nữ Nhâm Tuất sinh năm 1982 như sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2012 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
2015 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 6 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2002 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2003 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
2004 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2006 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Bính => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2007 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2008 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
2009 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2010 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2011 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2012 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
2014 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Giáp => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2015 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2016 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Bính => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2017 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2018 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Mậu => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
2019 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
2020 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1968 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1969 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1971 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1972 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1973 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1976 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |